Viêm màng não – Hiểu đúng để phòng tránh kịp thời
DKTWQNO - Viêm màng não là một trong những bệnh lý nhiễm trùng thần kinh trung ương đặc biệt nguy hiểm, được xếp vào nhóm cấp cứu nội khoa. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể đe dọa tính mạng hoặc để lại di chứng nặng nề suốt đời.
Chia sẻ từ BSCKI. Nguyễn Hữu Dũng – Chuyên khoa Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam

Theo BSCKI. Nguyễn Hữu Dũng, Chuyên khoa Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam, thời gian gần đây, số ca viêm màng não nhập viện điều trị có xu hướng gia tăng, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm. Vì vậy, nhận biết sớm triệu chứng và đưa người bệnh đến cơ sở y tế đúng lúc chính là yếu tố quyết định giúp cứu sống người bệnh và hạn chế biến chứng.
Viêm màng não thường gặp vào thời điểm nào?
Tại Việt Nam, viêm màng não xuất hiện rải rác quanh năm, tuy nhiên bệnh gia tăng rõ rệt vào mùa nắng nóng và mùa mưa. Đây là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh phát triển, lây lan trong cộng đồng.
Trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch suy giảm là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao.
Các loại viêm màng não thường gặp
Viêm màng não được chia thành hai nhóm chính, mỗi nhóm có nguyên nhân và mức độ nguy hiểm khác nhau:
Viêm màng não mủ
Là thể bệnh nặng, diễn tiến nhanh, do các vi khuẩn sinh mủ gây ra như:
- Phế cầu
- Liên cầu
- Não mô cầu
- Haemophilus influenzae (Hib)
- Liên cầu lợn
Nếu không điều trị kịp thời, viêm màng não mủ có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, hôn mê và tử vong.

Viêm màng não có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.
Viêm màng não tăng lympho
Do virus, nấm hoặc vi khuẩn lao gây ra. Thể bệnh này thường diễn tiến chậm hơn nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nếu chẩn đoán và điều trị muộn.
Dấu hiệu cảnh báo viêm màng não – không nên chủ quan
BSCKI. Nguyễn Hữu Dũng cho biết, viêm màng não thường có 4 triệu chứng điển hình, trong đó đa số người bệnh xuất hiện ít nhất 2 dấu hiệu:
- Sốt cao, tăng dần và kéo dài nhiều ngày
- Đau đầu dữ dội, không giảm khi dùng thuốc thông thường
- Cứng cổ, khó cúi gập cổ
- Rối loạn tri giác: lơ mơ, ngủ gà, lú lẫn, nặng hơn có thể hôn mê
Khi người dân hoặc người thân có những biểu hiện trên, tuyệt đối không tự điều trị tại nhà, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được thăm khám chuyên khoa.
Chọc dịch não tủy – “chìa khóa vàng” trong chẩn đoán
Một trong những xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não là chọc dò tủy sống lấy dịch não tủy (DNT).
Theo bác sĩ Dũng, đây là kỹ thuật an toàn, được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn, giúp:
- Xác định chính xác người bệnh có viêm màng não hay không
- Phân biệt nguyên nhân do vi khuẩn, virus, nấm hay lao
- Định hướng điều trị đúng và kịp thời
Việc trì hoãn hoặc e ngại xét nghiệm này có thể khiến bệnh tiến triển nặng hơn và gây biến chứng nguy hiểm.
Chủ động phòng bệnh viêm màng não như thế nào?
Để giảm nguy cơ mắc viêm màng não, người dân cần thực hiện đồng bộ các biện pháp sau:
Tiêm vaccine đầy đủ
Đây là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất, đặc biệt ở trẻ em:
- Vaccine Hib
- Vaccine phế cầu
- Vaccine não mô cầu
- Vaccine quai bị
Phát hiện sớm và cách ly người bệnh
Đối với các trường hợp nghi ngờ viêm màng não do não mô cầu, cần cách ly kịp thời để hạn chế lây lan trong cộng đồng.
Phòng bệnh cho trẻ em
- Giữ vệ sinh đồ chơi, lớp học
- Khử khuẩn thường xuyên
- Phòng chống bệnh tay chân miệng và các bệnh do virus
Điều trị tốt các bệnh nhiễm trùng
Chủ động điều trị sớm các bệnh: Nhiễm trùng tai – mũi – họng; Nhiễm khuẩn huyết.
=> Sẽ giúp giảm nguy cơ dẫn đến viêm màng não mủ.
Thông điệp từ bác sĩ
Viêm màng não là bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm.
BSCKI. Nguyễn Hữu Dũng khuyến cáo: “Khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm màng não, người dân cần đến ngay Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.”
Tài liệu tham khảo:
1. Trần Xuân Chương (2021), Giáo trình sau đại học Bệnh học truyền nhiễm, bài Viêm màng não, trang 131–144.
2. Bộ Y tế (2016), Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh truyền nhiễm.














